Có 2 kết quả:
蚕山 cán shān ㄘㄢˊ ㄕㄢ • 蠶山 cán shān ㄘㄢˊ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
silkworm nest (bundle of straw etc provided for silkworm to spin their cocoons)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
silkworm nest (bundle of straw etc provided for silkworm to spin their cocoons)
Bình luận 0