Có 2 kết quả:

蚕山 cán shān ㄘㄢˊ ㄕㄢ蠶山 cán shān ㄘㄢˊ ㄕㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

silkworm nest (bundle of straw etc provided for silkworm to spin their cocoons)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

silkworm nest (bundle of straw etc provided for silkworm to spin their cocoons)

Bình luận 0